Mỗi ngày 01 từ Tiếng Anh- Tiếng Trung

Naya1209

Gà con
Tham gia
18/7/21
Bài viết
2
Gạo
0,0
Có ai muốn học tiếng cùng mình không ạ. Nhiều khi muốn học mà có một mình nản lắm luôn
Tiếng Anh
TIẾNG TRUNG
 
Chỉnh sửa lần cuối:

Naya1209

Gà con
Tham gia
18/7/21
Bài viết
2
Gạo
0,0
Re: Mỗi ngày 01 từ Tiếng Anh- Tiếng Trung
01 từ tiếng anh mỗi ngày
activity[æk'tiviti] (n) sự hoạt động
Chuyên ngành
Hoá học là tính hoạt động
Kỹ thuật là sự hoạt động, tính hoạt động; độ hoạt động; độ phóng xạ; tính phóng xạ
Toán học là sự hoạt động, tính hoạt động; độ hoạt động; độ phóng xạ; tính phóng xạ
Vật lý là sự hoạt động, tính hoạt động; độ hoạt động; độ phóng xạ; tính phóng xạ
Xây dựng, Kiến trúc là sự hoạt động; hoạt tính
Đồng nghĩa : pursuit( pursuit of somthing là hành động theo đuổi)
Action - hành động, hành vi việc làm
Movement[ˈmuːvmənt]sự vận động; sự cử động
Trái nghĩa : Inactivity
 

Naya1209

Gà con
Tham gia
18/7/21
Bài viết
2
Gạo
0,0
Re: Mỗi ngày 01 từ Tiếng Anh- Tiếng Trung
活动 Huódòng Hoạt động
 
Bên trên