01 từ tiếng anh mỗi ngày
activity[æk'tiviti] (n) sự hoạt động
Chuyên ngành
Hoá học là tính hoạt động
Kỹ thuật là sự hoạt động, tính hoạt động; độ hoạt động; độ phóng xạ; tính phóng xạ
Toán học là sự hoạt động, tính hoạt động; độ hoạt động; độ phóng xạ; tính phóng xạ
Vật lý là sự hoạt động, tính hoạt động; độ hoạt động; độ phóng xạ; tính phóng xạ
Xây dựng, Kiến trúc là sự hoạt động; hoạt tính
Đồng nghĩa : pursuit( pursuit of somthing là hành động theo đuổi)
Action - hành động, hành vi việc làm
Movement[ˈmuːvmənt]sự vận động; sự cử động
Trái nghĩa : Inactivity